Characters remaining: 500/500
Translation

sliding rule

/'slaidru:l/ Cách viết khác : (sliding_rule) /'slaidiɳ'ru:l/
Academic
Friendly

Từ "sliding rule" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thước loga". Đây một công cụ toán học dùng để thực hiện các phép tính, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật khoa học. Thước loga giúp người dùng thực hiện các phép nhân, chia, các phép toán liên quan đến tỷ lệ một cách nhanh chóng chính xác không cần sử dụng máy tính.

Định nghĩa:

Sliding rule (thước loga): một loại thước các thang đo logarit, cho phép người dùng thực hiện các phép toán thông qua việc trượt các phần của thước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He used a sliding rule to calculate the distance." (Anh ấy đã sử dụng thước loga để tính khoảng cách.)
  2. Câu phức tạp: "In engineering, a sliding rule is often preferred over a calculator for quick estimations." (Trong kỹ thuật, thước loga thường được ưa chuộng hơn so với máy tính cho các ước lượng nhanh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Slide rule: Đây một biến thể phổ biến của "sliding rule", hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.
  • Logarithmic slide rule: Một loại thước loga được thiết kế đặc biệt với các thang đo logarit.
Từ đồng nghĩa:
  • Calculating tool: Công cụ tính toán.
  • Mathematical slide rule: Thước loga toán học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Before the advent of calculators, engineers relied heavily on sliding rules for their calculations." (Trước khi máy tính ra đời, các kỹ sư rất phụ thuộc vào thước loga cho các phép tính của họ.)
  • "The sliding rule allows for rapid calculations by utilizing the principles of logarithms." (Thước loga cho phép tính toán nhanh chóng bằng cách sử dụng các nguyên của logarithm.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sliding rule", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như: - "Rule of thumb": Quy tắc tổng quát, có nghĩa một phương pháp đơn giản để giải quyết vấn đề, không nhất thiết phải chính xác. - "Slide into something": Nhẹ nhàng hoặc một cách dễ dàng bước vào một tình huống nào đó.

Lưu ý:

"Sliding rule" không chỉ đơn thuần một công cụ vật còn mang tính biểu tượng cho việc tìm kiếm giải pháp nhanh chóng hiệu quả trong các tình huống phức tạp.

danh từ
  1. (toán học) thước loga

Comments and discussion on the word "sliding rule"